dưỡng thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng thai+
- (y học) Embryotrophic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng thai"
- Những từ có chứa "dưỡng thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 581